overhear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overhear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhear.
Từ điển Anh Việt
overhear
/,ouvə'hiə/
* ngoại động từ overhead
nghe lỏm; nghe trộm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overhear
* kỹ thuật
nghe lỏm