overexert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overexert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overexert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overexert.

Từ điển Anh Việt

  • overexert

    /'ouvərig'zə:t/

    * ngoại động từ

    bắt gắng quá sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overexert

    exert (oneself) excessively and go beyond one's strength

    don't overexert yourself when exercising!