overexert oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overexert oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overexert oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overexert oneself.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overexert oneself
Similar:
kill oneself: strain oneself more than is healthy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).