overboil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overboil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overboil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overboil.

Từ điển Anh Việt

  • overboil

    /'ouvə'bɔil/

    * nội động từ

    quá sôi

    * ngoại động từ

    đun quá sôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overboil

    boil excessively

    The peas are overboiled

    Similar:

    boil over: overflow or cause to overflow while boiling

    The milk is boiling over