overboiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overboiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overboiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overboiled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overboiled

    * kinh tế

    quá chín

    * kỹ thuật

    quá sôi