outlive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlive.

Từ điển Anh Việt

  • outlive

    /aut'liv/

    * ngoại động từ

    sống lâu hơn

    sống sót; vượt qua được

    to outlive a storm: vượt qua được cơn bão (tàu bè)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outlive

    live longer than

    She outlived her husband by many years

    Synonyms: outlast, survive