outlast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlast.

Từ điển Anh Việt

  • outlast

    /aut'lɑ:st/

    * ngoại động từ

    tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)

    he will not outlast six months: ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outlast

    Similar:

    outlive: live longer than

    She outlived her husband by many years

    Synonyms: survive