osteosclerosis congenita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osteosclerosis congenita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osteosclerosis congenita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osteosclerosis congenita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osteosclerosis congenita
Similar:
achondroplasia: an inherited skeletal disorder beginning before birth; cartilage is converted to bone resulting in dwarfism
Synonyms: achondroplasty, chondrodystrophy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).