ostensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostensive.

Từ điển Anh Việt

  • ostensive

    * tính từ

    lộ liễu; bề ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ostensive

    manifestly demonstrative

    Similar:

    ostensible: represented or appearing as such; pretended

    His ostensible purpose was charity, his real goal popularity