optimum tariff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optimum tariff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optimum tariff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optimum tariff.
Từ điển Anh Việt
Optimum tariff
(Econ) Thuế quan tối ưu.
+ Là thuế quan có tác dụng tối đa hoá phúc lợi hay độ thoả dụng của một quốc gia.
Từ liên quan
- optimum
- optimum code
- optimum cure
- optimum firm
- optimum rate
- optimum size
- optimum test
- optimum catch
- optimum grind
- optimum scale
- optimum speed
- optimum value
- optimum burnup
- optimum filter
- optimum flight
- optimum height
- optimum method
- optimum output
- optimum tariff
- optimum damping
- optimum density
- optimum grading
- optimum project
- optimum bunching
- optimum capacity
- optimum coupling
- optimum maturity
- optimum slippage
- optimum solution
- optimum allocation
- optimum conditions
- optimum plant size
- optimum population
- optimum programming
- optimum temperature
- optimum of optimorum
- optimum rate of flow
- optimum array current
- optimum currency area
- optimum currency bloc
- optimum freezing rate
- optimum water content
- optimum order quantity
- optimum scale of plant
- optimum moisture content
- optimum separation point
- optimum re-entry corridor
- optimum traffic frequency
- optimum working frequency
- optimum array filter (oaf)