optimum damping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optimum damping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optimum damping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optimum damping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
optimum damping
* kỹ thuật
làm nhụt tối ưu
điện:
sự cản dịu tối ưu
Từ liên quan
- optimum
- optimum code
- optimum cure
- optimum firm
- optimum rate
- optimum size
- optimum test
- optimum catch
- optimum grind
- optimum scale
- optimum speed
- optimum value
- optimum burnup
- optimum filter
- optimum flight
- optimum height
- optimum method
- optimum output
- optimum tariff
- optimum damping
- optimum density
- optimum grading
- optimum project
- optimum bunching
- optimum capacity
- optimum coupling
- optimum maturity
- optimum slippage
- optimum solution
- optimum allocation
- optimum conditions
- optimum plant size
- optimum population
- optimum programming
- optimum temperature
- optimum of optimorum
- optimum rate of flow
- optimum array current
- optimum currency area
- optimum currency bloc
- optimum freezing rate
- optimum water content
- optimum order quantity
- optimum scale of plant
- optimum moisture content
- optimum separation point
- optimum re-entry corridor
- optimum traffic frequency
- optimum working frequency
- optimum array filter (oaf)