operations systems function block (tmn) (osf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operations systems function block (tmn) (osf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operations systems function block (tmn) (osf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operations systems function block (tmn) (osf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operations systems function block (tmn) (osf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)
Từ liên quan
- operations
- operations room
- operations center
- operations manual
- operations analysis
- operations planning
- operations research
- operations-research
- operations department
- operations management
- operations per second
- operations research-or
- operations research (or)
- operations coordinator (oc)
- operations per minute (opm)
- operations system (tmn) (os)
- operations control centre (occ)
- operations and maintenance center
- operations system functions (osf)
- operations and maintenance center (omc)
- operations and maintenance centre (omc)
- operations systems function block (tmn) (osf)
- operations, administration and maintenance (oam)
- operations, administration and maintenance (oa&m)
- operations and maintenance application part (omap)
- operations, administration and maintenance centre (oamc)
- operations and maintenance for telecommunications networks (omtn)
- operations, administration, maintenance, and provisioning (oam&p)