operations, administration and maintenance (oam) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operations, administration and maintenance (oam) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operations, administration and maintenance (oam) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operations, administration and maintenance (oam).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operations, administration and maintenance (oam)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khai thác, quản lý và bảo dưỡng