open-air market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open-air market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open-air market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open-air market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
open-air market
* kỹ thuật
chợ trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open-air market
a public marketplace where food and merchandise is sold
Synonyms: open-air marketplace, market square
Từ liên quan
- open-air
- open-air arc
- open-air plant
- open-air stage
- open-air cinema
- open-air drying
- open-air market
- open-air theatre
- open-air ice rink
- open-air equipment
- open-air marketplace
- open-air installation
- open-air intake works
- open-air skating rink
- open-air swimming pool
- open-air parking garage
- open-air water power plant
- open-air transformer station
- open-air underground station
- open-air hydroelectric station
- open-air hydroelectric power plant
- open-air hydroelectric power station