open-air equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open-air equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open-air equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open-air equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
open-air equipment
* kỹ thuật
thiết bị ngoài trời
Từ liên quan
- open-air
- open-air arc
- open-air plant
- open-air stage
- open-air cinema
- open-air drying
- open-air market
- open-air theatre
- open-air ice rink
- open-air equipment
- open-air marketplace
- open-air installation
- open-air intake works
- open-air skating rink
- open-air swimming pool
- open-air parking garage
- open-air water power plant
- open-air transformer station
- open-air underground station
- open-air hydroelectric station
- open-air hydroelectric power plant
- open-air hydroelectric power station