only if nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

only if nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm only if giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của only if.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • only if

    Similar:

    only: never except when

    call me only if your cold gets worse

    Synonyms: only when

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).