one-way observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-way observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-way observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-way observation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
one-way observation
* kỹ thuật
xây dựng:
phép đo đơn
sự đo một lần
Từ liên quan
- one-way
 - one-way pack
 - one-way slab
 - one-way price
 - one-way radio
 - one-way slope
 - one-way pallet
 - one-way street
 - one-way movement
 - one-way pressing
 - one-way repeater
 - one-way selection
 - one-way light time
 - one-way observation
 - one-way propagation
 - one-way message delay
 - one-way spanning slab
 - one-way propagation time
 - one-way communication (owc)
 - one-way navigation satellite system
 


