on/off switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on/off switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on/off switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on/off switch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on/off switch
Similar:
toggle switch: a hinged switch that can assume either of two positions
Synonyms: toggle, on-off switch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).