old-age pensioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old-age pensioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-age pensioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-age pensioner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old-age pensioner
an old person who receives an old-age pension
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).