old-age insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old-age insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-age insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-age insurance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old-age insurance

    insurance paid to the elderly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).