ogee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ogee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ogee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ogee.

Từ điển Anh Việt

  • ogee

    /'oudʤi:/

    * tính từ

    (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S

    * danh từ

    đường xoi (hình) chữ S

    đường (hình) chữ S

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ogee

    * kỹ thuật

    đường chữ S

    hình cung nhọn

    xây dựng:

    đường gờ hình chữ S

    đường lượn

    đường lượn cổ ngõng

    mũi cuốn

    mũi vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ogee

    a molding that (in section) has the shape of an S with the convex part above and the concave part below

    Synonyms: cyma reversa