ogee spillway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ogee spillway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ogee spillway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ogee spillway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ogee spillway

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đập tràn hình chữ S

    đập tràn tràn bề mặt