oem abstraction layer (aka hardware abstraction layer) (oal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oem abstraction layer (aka hardware abstraction layer) (oal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oem abstraction layer (aka hardware abstraction layer) (oal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oem abstraction layer (aka hardware abstraction layer) (oal).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oem abstraction layer (aka hardware abstraction layer) (oal)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Lớp trừu tượng OEM (còn được gọi là lớp trừu tượng phần cứng