oem (original equipment manufacturer) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oem (original equipment manufacturer) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oem (original equipment manufacturer) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oem (original equipment manufacturer).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oem (original equipment manufacturer)

    * kỹ thuật

    nhà sản xuất thiết bị gốc

    toán & tin:

    hãng chế tạo thiết bị gốc

    nhà sản xuất tích hợp gốc