octave sound-pressure level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octave sound-pressure level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octave sound-pressure level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octave sound-pressure level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octave sound-pressure level

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mức áp suất âm thanh octa