octave mid-frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octave mid-frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octave mid-frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octave mid-frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octave mid-frequency

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trung tần bát độ

    trung tần octa