octal representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octal representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octal representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octal representation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octal representation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép biểu diễn bát phân