octal base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octal base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octal base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octal base.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octal base

    * kỹ thuật

    đế đèn 8 cực

    điện:

    đế đèn tám cực

    cơ khí & công trình:

    đế tám chân