ocr (optical character recognition) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocr (optical character recognition) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocr (optical character recognition) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocr (optical character recognition).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ocr (optical character recognition)
* kỹ thuật
toán & tin:
quang nhận dạng ký tự
sự nhận dạng ký tự quang