ocrea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocrea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocrea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocrea.
Từ điển Anh Việt
ocrea
* danh từ
số nhiều ocreae
xem ochrea
ocrea
* danh từ
số nhiều ocreae
xem ochrea
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.