objet d'art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objet d'art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objet d'art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objet d'art.
Từ điển Anh Việt
objet d'art
* danh từ
đồ Mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objet d'art
a work of art of some artistic value
this store sells only objets d'art
it is not known who created this piece
Synonyms: art object, piece