obedience level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obedience level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obedience level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obedience level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obedience level

    * kỹ thuật

    mức phụ tùng