nv (nanovolt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nv (nanovolt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nv (nanovolt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nv (nanovolt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nv (nanovolt)
* kỹ thuật
toán & tin:
bằng 10 mũ -9 Volt