nvt (network virtual terminal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nvt (network virtual terminal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nvt (network virtual terminal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nvt (network virtual terminal).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nvt (network virtual terminal)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị đầu cuối ảo của mạng