numen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numen.

Từ điển Anh Việt

  • numen

    /'nju:mən/

    * danh từ, số nhiều numina /'nju:minə/

    thần, ma (thần thoại La mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numen

    a spirit believed to inhabit an object or preside over a place (especially in ancient Roman religion)