numenrable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numenrable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numenrable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numenrable.

Từ điển Anh Việt

  • numenrable

    /'nju:mərəbl/

    * tính từ

    có thể đếm được