nuisance tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuisance tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuisance tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuisance tax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuisance tax

    Similar:

    sales tax: a tax based on the cost of the item purchased and collected directly from the buyer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).