nucleon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nucleon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucleon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucleon.
Từ điển Anh Việt
nucleon
* danh từ
(vật lý) pro-ton, nơ-tron
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nucleon
* kỹ thuật
hạch
hạt nhân
nuclon
tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nucleon
a constituent (proton or neutron) of an atomic nucleus