north-east monsoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north-east monsoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north-east monsoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north-east monsoon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
north-east monsoon
* kỹ thuật
xây dựng:
gió mùa đông bắc