north-east atlantic states (neas) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north-east atlantic states (neas) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north-east atlantic states (neas) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north-east atlantic states (neas).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
north-east atlantic states (neas)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Các bang miền Đông-Bắc Đại Tây Dương