nonverbal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonverbal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonverbal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonverbal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonverbal

    lacking verbal skill

    rural students often come from nonverbal backgrounds

    involving little use of language

    a nonverbal intelligence test

    Similar:

    gestural: being other than verbal communication

    the study of gestural communication

    art like gesture is a form of nonverbal expression

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).