nonverbal intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonverbal intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonverbal intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonverbal intelligence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonverbal intelligence

    intelligence that is manifested in the performance of tasks requiring little or no use of language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).