nonparticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonparticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonparticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonparticulate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonparticulate

    not composed of distinct particles

    Antonyms: particulate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).