nonhierarchic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonhierarchic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonhierarchic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonhierarchic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonhierarchic
Similar:
nonhierarchical: not classified hierarchically
Antonyms: hierarchical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).