non-linear oscillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-linear oscillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-linear oscillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-linear oscillation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • non-linear oscillation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    dao động phi tuyến