non-linear circuit component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-linear circuit component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-linear circuit component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-linear circuit component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • non-linear circuit component

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    linh kiện mạch phi tuyến

    thành phần mạch không tuyến tính