nominating speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nominating speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominating speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominating speech.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nominating speech

    an address (usually at a political convention) proposing the name of a candidate to run for election

    the nomination was brief and to the point

    Synonyms: nominating address, nomination

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).