noisy radiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noisy radiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noisy radiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noisy radiator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
noisy radiator
* kỹ thuật
nguồn bức xạ tiếng ồn
vật lý:
nguồn bức xạ tạp âm