nihilist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nihilist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nihilist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nihilist.

Từ điển Anh Việt

  • nihilist

    /'naiilist/

    * danh từ

    (triết học) người theo thuyết hư vô

    (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nihilist

    someone who rejects all theories of morality or religious belief

    Similar:

    anarchist: an advocate of anarchism

    Synonyms: syndicalist