nicotiana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicotiana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicotiana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicotiana.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nicotiana

    * kỹ thuật

    thuốc lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicotiana

    American and Asiatic aromatic herbs and shrubs with viscid foliage

    Synonyms: genus Nicotiana